--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sân phơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sân phơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân phơi
+
Drying ground
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
sân phơi
:
Drying ground
+
sinh tiền
:
During one's lifetimeSinh tiền bố tôi rất thích thơDuring his lifetime, my father was very fond of poetry
+
cellar-flap
:
cửa sập của hầm rượu
+
hủ bại
:
Corrupt, degeneratePhải từ bỏ những phong tục hủ bạiDegenerate customs must be abolished
+
khẩu
:
mouthnhân khẩunumber of inhabitants of any place